記述的妥当性 [Kí Thuật Đích Thỏa Đương Tính]
きじゅつてきだとうせい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

tính đầy đủ mô tả

Hán tự

ghi chép; tường thuật
Thuật đề cập; phát biểu
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Thỏa nhẹ nhàng; hòa bình; thỏa đáng; phù hợp
Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân
Tính giới tính; bản chất