記譜法 [Kí Phổ Pháp]
きふほう

Danh từ chung

ký âm pháp

Hán tự

ghi chép; tường thuật
Phổ bản nhạc; nhạc; nốt; bảng; gia phả
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống