記憶媒体 [Kí Ức Môi Thể]
きおくばいたい

Danh từ chung

phương tiện lưu trữ

🔗 記録媒体・きろくばいたい

Hán tự

ghi chép; tường thuật
Ức hồi tưởng; nghĩ; nhớ
Môi người trung gian; người môi giới
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh

Từ liên quan đến 記憶媒体