Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
訓迪
[Huấn Địch]
くんてき
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
hướng dẫn
Hán tự
訓
Huấn
hướng dẫn; cách đọc chữ Nhật; giải thích; đọc
迪
Địch
giáo dục; con đường