訓読み [Huấn Độc]

くんよみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cách đọc kun; kun'yomi

cách đọc kanji theo tiếng Nhật bản địa

🔗 音読み