訓詁学 [Huấn Cổ Học]
くんこがく

Danh từ chung

nghiên cứu chú giải

Hán tự

Huấn hướng dẫn; cách đọc chữ Nhật; giải thích; đọc
Cổ phân tích văn bản cổ điển
Học học; khoa học