[Huấn]
くん
くに
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

cách đọc tiếng Nhật của chữ Hán

Danh từ chungHậu tố

giáo huấn; bài học

🔗 処世訓・しょせいくん

Hán tự

Huấn hướng dẫn; cách đọc chữ Nhật; giải thích; đọc