Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
訃
[Phó]
ふ
🔊
Danh từ chung
tin tức về cái chết của ai đó
🔗 訃報
Hán tự
訃
Phó
cáo phó