言い暮らす
[Ngôn Mộ]
言暮らす [Ngôn Mộ]
言暮らす [Ngôn Mộ]
いいくらす
Động từ Godan - đuôi “su”
trò chuyện giết thời gian
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
君はボストンで暮らしてるって、トムが言ってたよ。
Tom nói rằng bạn đang sống ở Boston.
人は泣きつつ生まれ、泣き言を言いつつ暮らし、失望落胆して死ぬ。
Con người sinh ra trong nước mắt, sống trong than vãn, và chết trong thất vọng.
トムは、メアリーがまだ両親と暮らしていると思ったのだと言った。
Tom nói rằng anh ấy nghĩ Mary vẫn sống với bố mẹ.