触媒
[Xúc Môi]
しょくばい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hóa học
chất xúc tác
JP: 最初に、この実験で使用された触媒について吟味したい。
VI: Đầu tiên, tôi muốn xem xét kỹ lưỡng về chất xúc tác được sử dụng trong thí nghiệm này.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
有効な触媒がないので、その装置を改良することは困難であろう。
Việc cải tiến thiết bị này sẽ khó khăn do thiếu chất xúc tác hiệu quả.