解禁 [Giải Cấm]
かいきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dỡ bỏ lệnh cấm

JP: あゆりょう解禁かいきんになった。

VI: Mùa câu cá trích đã bắt đầu.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Khẩu ngữ

công bố nội dung

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アユりが解禁かいきんされました。
Mùa câu cá Ayu đã được mở.
その記事きじ昨日きのう記事きじ解禁かいきんとなった。
Bài báo này đã được phép công bố ngày hôm qua.
あゆりょう解禁かいきんわせてりょうはじまることがおおい。
Thường thì ngày mở cửa mùa câu cá trùng với ngày bắt đầu đi câu.

Hán tự

Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
Cấm cấm; cấm đoán