解析性 [Giải Tích Tính]
かいせきせい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

tính phân tích

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

遺伝子いでんし解析かいせきがんやその疾患しっかん可能かのうせい予測よそくするのに役立やくだてることができます。
Phân tích gen có thể giúp dự đoán khả năng mắc ung thư và các bệnh khác.

Hán tự

Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
Tích phân tích; chia
Tính giới tính; bản chất