Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
解剖学者
[Giải Phẩu Học Giả]
かいぼうがくしゃ
🔊
Danh từ chung
nhà giải phẫu học
Hán tự
解
Giải
giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
剖
Phẩu
chia
学
Học
học; khoa học
者
Giả
người