解剖図 [Giải Phẩu Đồ]
かいぼうず

Danh từ chung

hình vẽ giải phẫu

Hán tự

Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
Phẩu chia
Đồ bản đồ; kế hoạch