角鰈 [Giác Điệp]
つのがれい
ツノガレイ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá bơn Alaska

Hán tự

Giác góc; sừng; gạc
Điệp cá bơn; cá bơn dẹt; cá bơn lưỡi trâu