Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
観閲式
[観 Duyệt Thức]
かんえつしき
🔊
Danh từ chung
duyệt binh
Hán tự
観
quan điểm; diện mạo
閲
Duyệt
xem xét; kiểm tra; sửa đổi
式
Thức
phong cách; nghi thức