Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
観測ヘリコプター
[観 Trắc]
かんそくヘリコプター
🔊
Danh từ chung
trực thăng quan sát
Hán tự
観
quan điểm; diện mạo
測
Trắc
đo; kế hoạch; kế hoạch; đo lường