Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
観世縒り
[観 Thế Sai]
観世より
[観 Thế]
観世縒
[観 Thế Sai]
かんぜより
🔊
Danh từ chung
dây giấy xoắn
Hán tự
観
quan điểm; diện mạo
世
Thế
thế hệ; thế giới
縒
Sai
xoắn