親鳥
[Thân Điểu]
おやどり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
chim bố mẹ
JP: ムクドリのヒナを親鳥に返せますか。
VI: Có thể trả chú chim non mukudori về cho chim mẹ không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
4月に孵化した雛も5ヶ月になった。身体の大きさは親鳥とほぼ同じ、オス鳥のとさかが少し小さいぐらいか。
Vào tháng 4, những chú chim non đã nở đã tròn 5 tháng tuổi. Kích thước cơ thể của chúng gần như bằng với chim bố mẹ, chỉ có mào của chim trống hơi nhỏ hơn một chút.