親閲 [Thân Duyệt]
しんえつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiểm tra cá nhân
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiểm tra cá nhân