親睨 [Thân Nghễ]
おやにらみ
オヤニラミ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá perch aucha

Hán tự

Thân cha mẹ; thân mật
Nghễ nhìn chằm chằm; quyền lực; cau có