1. Thông tin cơ bản
- Từ: 親書
- Cách đọc: しんしょ
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Ngoại giao, chính trị
- Sắc thái: Rất trang trọng; văn kiện cấp nguyên thủ/chính phủ
2. Ý nghĩa chính
“親書” là “thư chính thức do nguyên thủ quốc gia hoặc người đứng đầu chính phủ gửi cho nguyên thủ/nhà lãnh đạo nước khác”. Thường do đặc phái viên “手交(trao tay)”, nội dung liên quan đến quan hệ song phương, thông điệp chính trị, lời mời, đề nghị hợp tác…
3. Phân biệt
- 親書 vs 書簡/書状: “書簡/書状” là thư nói chung; “親書” là thư ở cấp cao, có tính chất ngoại giao.
- 親書 vs 国書: “国書” là văn thư nhà nước (ví dụ quốc thư), nghi thức ngoại giao; “親書” nhấn mạnh thư đích danh giữa lãnh đạo.
- 親書 vs 覚書(MOU): “覚書” là biên bản ghi nhớ; không phải thư gửi trực tiếp giữa nguyên thủ.
- 親書 vs 私信: “私信” là thư riêng tư cá nhân, đối lập về sắc thái và vị thế.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 親書を送る/手交する/携える: gửi/trao tay/mang theo thư.
- 〜宛ての親書/親書に対する返書: thư gửi đến ~ / thư hồi đáp.
- 親書の内容は非公開/公表される: nội dung thư không công khai/được công bố.
- Văn cảnh: thông cáo ngoại giao, tin thời sự, nghi thức đón tiếp đặc phái viên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 書簡/書状 |
Liên quan |
Thư từ, thư tín |
Khái quát, không nhất thiết cấp cao |
| 国書 |
Liên quan |
Quốc thư, văn thư nhà nước |
Nghi thức ngoại giao chính thức |
| 覚書(MOU) |
Liên quan |
Biên bản ghi nhớ |
Văn kiện thỏa thuận, không phải thư gửi cá nhân |
| 外交文書 |
Liên quan |
Văn bản ngoại giao |
Phạm trù rộng |
| 私信 |
Đối nghĩa |
Thư riêng tư |
Không mang tính công vụ/ngoại giao |
| 口上書/照会状 |
Liên quan |
Công hàm/Thư hỏi |
Thể thức thư tín ngoại giao khác |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 親(thân, đích thân; on: シン, kun: おや/した-しい) + 書(viết, thư; on: ショ)
- Ý nghĩa hợp thành: “thư mang tính đích thân/ở cấp cao” → thư của nguyên thủ gửi nguyên thủ.
- Loại hợp tố: Danh từ Hán – Nhật
7. Bình luận mở rộng (AI)
“親書” có trọng lượng ngoại giao, thường đi kèm nghi thức: lựa chọn đặc phái viên, thời điểm trao tay, thông cáo báo chí. Khi dịch sang tiếng Việt, tùy bối cảnh có thể dùng “thư của nguyên thủ”, “thư chính thức của lãnh đạo”. Tránh dùng “親書” cho thư doanh nghiệp hoặc thư cá nhân để giữ đúng sắc thái.
8. Câu ví dụ
- 大統領の親書を首相に手交した。
Đã trao tay thư của Tổng thống cho Thủ tướng.
- 首相宛ての親書が外務省に届いた。
Bộ Ngoại giao đã nhận được thư gửi Thủ tướng.
- 特使が親書を携えて来日した。
Đặc phái viên mang theo thư đến Nhật Bản.
- 両首脳は友好を確認する親書を交換した。
Hai nhà lãnh đạo trao đổi thư xác nhận hữu nghị.
- 親書に対する返書を準備している。
Đang chuẩn bị thư hồi đáp cho bức thư chính thức.
- 政府は親書の内容を公表しなかった。
Chính phủ không công bố nội dung bức thư.
- 危機対応で協力を求める親書が発出された。
Một bức thư kêu gọi hợp tác ứng phó khủng hoảng đã được gửi đi.
- 大統領は親書を通じてメッセージを伝えた。
Tổng thống truyền tải thông điệp thông qua thư chính thức.
- 外相が親書を携行して訪欧する。
Ngoại trưởng mang theo thư khi công du châu Âu.
- 先方に親書の写しは提供されていない。
Bên kia không được cung cấp bản sao của bức thư.