親兄弟 [Thân Huynh Đệ]
おやきょうだい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

cha mẹ và anh chị em; người thân

Hán tự

Thân cha mẹ; thân mật
Huynh anh trai; anh cả
Đệ em trai; phục vụ trung thành với người lớn tuổi