親会社 [Thân Hội Xã]

おやがいしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

công ty mẹ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 親会社
  • Cách đọc: おやがいしゃ
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ kinh doanh/pháp lý)
  • Nghĩa khái quát: Công ty mẹ – doanh nghiệp nắm quyền chi phối (thường qua sở hữu cổ phần) đối với công ty con.
  • Lĩnh vực: Quản trị doanh nghiệp, tài chính – kế toán hợp nhất

2. Ý nghĩa chính

Chỉ doanh nghiệp giữ quyền kiểm soát đối với doanh nghiệp khác (子会社). Quyền kiểm soát thường dựa trên tỷ lệ sở hữu cổ phần hoặc quyền bổ nhiệm ban quản trị. Báo cáo tài chính hợp nhất dựa trên 親会社を中心とする企業グループ.

3. Phân biệt

  • 親会社 vs 子会社: 親会社 điều khiển; 子会社 chịu sự chi phối.
  • 親会社 vs 孫会社: 孫会社 là “cháu” – công ty con của công ty con.
  • 親会社 vs 関連会社: 関連会社 là công ty liên kết (ảnh hưởng đáng kể nhưng không kiểm soát).
  • 親会社 vs 持株会社: 持株会社 là “công ty nắm giữ cổ phần” – một mô hình của 親会社 chuyên nắm giữ và quản trị vốn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm quen thuộc: 親会社の意向, 親会社保証, 親会社株主, 親会社の連結決算, 親子上場.
  • Văn cảnh: báo cáo tài chính, tin M&A, điều lệ và quản trị công ty.
  • Ngữ pháp: đứng trước danh từ khác để bổ nghĩa (親会社保証, 親会社側など).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
子会社 Đối xứng Công ty con Bị kiểm soát bởi 親会社
孫会社 Liên quan Công ty cháu Con của 子会社
関連会社 Liên quan Công ty liên kết Ảnh hưởng đáng kể, không kiểm soát
持株会社 Mô hình Công ty nắm giữ cổ phần Dạng 親会社 chuyên nắm giữ cổ phần
親子上場 Thuật ngữ Niêm yết “mẹ–con” Cả mẹ và con đều niêm yết
独立系 Đối hướng Độc lập/không thuộc tập đoàn Tương phản với mô hình có 親会社

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 親: おや/シン – “cha mẹ, gốc”. Ở đây là “công ty mẹ”.
  • 会社: かいしゃ – “công ty”.
  • Cấu tạo: 親 (mẹ) + 会社 (công ty) → “công ty mẹ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo cáo hợp nhất, “quan điểm của 親会社” thường quyết định chiến lược chung và phân bổ vốn. Khi gặp cụm 親会社保証, hiểu là nghĩa vụ bảo lãnh do công ty mẹ đứng ra – yếu tố quan trọng trong đánh giá rủi ro tín dụng.

8. Câu ví dụ

  • 親会社は国内最大手のメーカーだ。
    Công ty mẹ là nhà sản xuất lớn nhất trong nước.
  • 親会社の意向に従って事業方針を見直す。
    Xem xét lại phương châm kinh doanh theo chủ trương của công ty mẹ.
  • 親会社と子会社の役割分担を明確にする。
    Làm rõ phân chia vai trò giữa công ty mẹ và công ty con.
  • 借入金には親会社保証が付いている。
    Khoản vay có bảo lãnh của công ty mẹ.
  • 親会社が100%出資して新会社を設立した。
    Công ty mẹ góp 100% vốn lập công ty mới.
  • 親会社の決算に連結される。
    Được hợp nhất vào báo cáo tài chính của công ty mẹ.
  • 親会社が一部株式を売却する方針だ。
    Công ty mẹ có chủ trương bán một phần cổ phần.
  • 上場子会社と親会社のガバナンスが課題だ。
    Quản trị giữa công ty con niêm yết và công ty mẹ là vấn đề cần giải quyết.
  • 親会社からの出向社員が増えた。
    Số nhân viên biệt phái từ công ty mẹ tăng lên.
  • 親会社が子会社を吸収合併した。
    Công ty mẹ đã sáp nhập thâu tóm công ty con.
💡 Giải thích chi tiết về từ 親会社 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?