1. Thông tin cơ bản
- Từ: 親しむ(したしむ)
- Cách đọc: したしむ
- Loại từ: Động từ tự động từ, Godan(~む)
- Nghĩa khái quát: Trở nên thân quen, gần gũi; yêu thích, làm quen để thấy gần gũi
- Ngữ vực: Cả văn nói và văn viết; dùng lịch sự trong giáo dục, thông báo công cộng
- Mẫu cơ bản: Nに親しむ(trở nên thân với N/quen N)
2. Ý nghĩa chính
- Thể hiện quá trình gần gũi, làm quen để thấy thân thuộc với một lĩnh vực/đối tượng (sách, âm nhạc, thiên nhiên, ngôn ngữ...).
- Khi nói về con người, thường dùng tính từ 親しい hơn; 人に親しむ dùng cho tính cách (ví dụ: “con chó thân người”).
3. Phân biệt
- 慣れる: quen theo nghĩa “thích nghi”. 親しむ có sắc thái “có cảm tình, yêu thích”.
- 親しい: tính từ “thân thiết (với người)”. Ví dụ: 彼とは親しい間柄。 Với vật/sở thích dùng ~に親しむ.
- 愛好する: yêu thích mạnh, mang tính sở thích. 親しむ mềm hơn, thiên về làm quen để thấy gần.
- 触れる: chạm/tiếp xúc. Chưa chắc đạt mức “thân quen” như 親しむ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: Nに親しむ(本、音楽、自然、外国語、数学、伝統文化…)
- Dạng miêu tả: Nに親しむ人/子ども, 人に親しむ犬 (chó thân với người).
- Dùng lịch sự: ~に親しんでいただくため (để mọi người làm quen/quen thuộc với ~).
- Ngữ cảnh: giáo dục, quảng bá văn hóa, hướng dẫn trải nghiệm, sở thích cá nhân.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 慣れる |
Đối chiếu |
Quen, thích nghi |
Trung tính, không bao hàm “cảm tình” như 親しむ |
| 親しい |
Liên quan |
Thân thiết (tính từ) |
Thường dùng cho quan hệ giữa người với người |
| 愛好する |
Gần nghĩa |
Yêu thích |
Mạnh/ý chí hơn 親しむ |
| 触れる |
Liên quan |
Tiếp xúc, chạm |
Chưa chắc trở nên thân quen |
| 疎遠 |
Đối nghĩa |
Xa cách |
Trái ngược với trạng thái thân quen |
| 打ち解ける |
Gần nghĩa |
Mở lòng, cởi mở |
Thường dùng giữa người với người |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 親: thân, cha mẹ; hàm ý “gần gũi”.
- Okurigana しむ: tạo động từ mang nghĩa “trở nên có tính chất ấy, cảm thấy gần”.
- Tổng thể: “trở nên gần gũi, cảm thấy thân thuộc với …”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Mẹo nhớ: 慣れる là “quen vì lặp lại”, còn 親しむ là “quen vì thấy mến”. Khi dạy trẻ, người Nhật hay nói “本に親しむ時間”, nhấn mạnh nuôi dưỡng tình cảm với sách, không chỉ kỹ năng đọc.
8. Câu ví dụ
- 子どもが自然に親しむ時間を大切にしている。
Tôi coi trọng thời gian để trẻ gần gũi với thiên nhiên.
- 日本文化に親しむため、茶道を学び始めた。
Để làm quen với văn hóa Nhật, tôi bắt đầu học trà đạo.
- 彼は古典文学に親しむようになった。
Anh ấy đã trở nên thân thuộc với văn học cổ điển.
- 音楽に親しむことでストレスが減ると言われる。
Người ta nói rằng việc gần gũi âm nhạc giúp giảm căng thẳng.
- この犬は人に親しむ性格だ。
Con chó này có tính cách thân người.
- 旅先で土地の言葉に親しむのも楽しみの一つだ。
Làm quen với tiếng địa phương khi đi du lịch cũng là một niềm vui.
- 数学に親しむ工夫を授業に取り入れた。
Đã đưa vào giờ học những cách giúp học sinh gần gũi với toán học.
- 新入社員が会社の理念に親しむ機会を設ける。
Tạo cơ hội để nhân viên mới làm quen với triết lý công ty.
- 幼いころから英語に親しむと上達が速い。
Nếu làm quen với tiếng Anh từ nhỏ thì tiến bộ nhanh.
- 季節の行事に親しむことで文化を理解できる。
Thông qua việc gần gũi các lễ tiết theo mùa, ta có thể hiểu văn hóa.