覚醒水準 [Giác Tỉnh Thủy Chuẩn]
かくせいすいじゅん

Danh từ chung

mức độ tỉnh táo

Hán tự

Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy
Tỉnh tỉnh; tỉnh ngộ
Thủy nước
Chuẩn bán; tương ứng