覚醒亢進 [Giác Tỉnh Kháng Tiến]
かくせいこうしん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tâm thần học

tăng động (triệu chứng của PTSD)

🔗 過覚醒

Hán tự

Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy
Tỉnh tỉnh; tỉnh ngộ
Kháng tinh thần cao
Tiến tiến lên; tiến bộ