覗き眼鏡
[覗 Nhãn Kính]
覗眼鏡 [覗 Nhãn Kính]
のぞき眼鏡 [Nhãn Kính]
覗眼鏡 [覗 Nhãn Kính]
のぞき眼鏡 [Nhãn Kính]
のぞきめがね
Danh từ chung
trò xem qua lỗ
thiết bị có kính lúp để xem ảnh phóng to
🔗 覗き機関・のぞきからくり
Danh từ chung
kính nước; kính thủy
hộp có đáy kính để xem dưới nước
🔗 箱眼鏡・はこめがね