覗き機関
[覗 Cơ Quan]
覗き絡繰り [覗 Lạc Sào]
覗機関 [覗 Cơ Quan]
覗き絡繰り [覗 Lạc Sào]
覗機関 [覗 Cơ Quan]
のぞきからくり
Danh từ chung
trò xem qua lỗ
thiết bị có ống kính gắn trên giá đỡ hoặc trong hộp để xem hình ảnh phóng to