視聴覚
[Thị Thính Giác]
しちょうかく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
thính giác và thị giác; nghe nhìn