視聴率 [Thị Thính Suất]
しちょうりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

tỷ lệ người xem

Hán tự

Thị xem xét; nhìn
Thính nghe; bướng bỉnh; nghịch ngợm; điều tra cẩn thận
Suất tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy