1. Thông tin cơ bản
- Từ: 視線
- Cách đọc: しせん
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: “ánh nhìn, tia nhìn, hướng nhìn”, “đường ngắm”
- Sắc thái: trung tính; dùng nhiều trong văn miêu tả, tâm lý, truyền thông
- JLPT: khoảng N2
2. Ý nghĩa chính
視線 là ánh nhìn/hướng mắt của ai đó. Dùng để nói về việc cảm nhận ánh nhìn, hướng ánh mắt, thu hút ánh nhìn, hay tránh ánh nhìn. Cụm thường gặp: 視線を感じる/合わせる/そらす/向ける/集める/浴びる.
3. Phân biệt
- 視線 vs 目線: 視線 là “ánh nhìn” (tính động), còn 目線 là “tầm mắt/độ cao của mắt, góc nhìn” (tĩnh, vật lý/ẩn dụ). 目線を合わせる = đưa tầm mắt ngang nhau; 視線を合わせる = nhìn vào mắt nhau.
- 視線 vs 眼差し(まなざし): 眼差し giàu cảm xúc, thi vị (“ánh mắt” dịu dàng/lạnh lùng). 視線 trung tính, kỹ thuật hơn.
- 視線 vs 注目: 注目 là “sự chú ý” (trừu tượng); 視線 là “ánh nhìn” cụ thể, vật lý.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cố định: 視線を感じる/浴びる/集める/合わせる/そらす/外す/向ける.
- Dùng nhiều trong văn miêu tả tâm lý, sân khấu, thời trang, UX (theo dõi ánh mắt), nhiếp ảnh (đường ngắm).
- Kết hợp sở hữu: 他人の視線 (ánh nhìn của người khác), 厳しい視線, 温かい視線.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 目線 |
Gần nghĩa |
tầm mắt; góc nhìn |
Vật lý/ẩn dụ, thiên về vị trí/nét nhìn. |
| 眼差し |
Gần nghĩa (cảm xúc) |
ánh mắt |
Giàu sắc thái tình cảm. |
| 注目 |
Từ liên quan |
sự chú ý |
Trừu tượng, không nhất thiết là “nhìn”. |
| 視界 |
Từ liên quan |
tầm nhìn |
Phạm vi có thể thấy bằng mắt. |
| 見つめる |
Từ liên quan (động từ) |
nhìn chằm chằm |
Hành vi nhìn cụ thể. |
| 視線を外す |
Biểu thức trái hướng |
rời mắt đi |
Hành vi tránh ánh nhìn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 視: nhìn, thị giác.
- 線: đường, tuyến. → 視線 = “đường của cái nhìn” → đường ngắm/ánh nhìn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
視線 thường dùng để miêu tả bầu không khí giao tiếp: khi “cảm thấy ánh nhìn”, người nói ngụ ý áp lực xã hội. Trong giao tiếp lịch sự, 視線をそらす có thể biểu thị khiêm nhường, còn trong thương lượng, 視線を合わせる thể hiện tự tin.
8. Câu ví dụ
- 誰かの視線を感じた。
Tôi cảm thấy ánh nhìn của ai đó.
- 彼女は冷たい視線を向けた。
Cô ấy hướng một ánh nhìn lạnh lùng.
- 人々の視線を集めるドレスだ。
Đó là chiếc váy thu hút ánh nhìn của mọi người.
- 恥ずかしくて視線をそらした。
Vì xấu hổ nên tôi đã tránh ánh nhìn.
- 舞台の上で多くの視線を浴びた。
Tôi nhận về rất nhiều ánh nhìn trên sân khấu.
- 上司の厳しい視線が痛い。
Ánh mắt nghiêm khắc của sếp thật khó chịu.
- 子どもの視線の先に虹があった。
Phía trước ánh nhìn của đứa trẻ là một cầu vồng.
- 面接では相手の視線を意識しすぎないこと。
Khi phỏng vấn, đừng quá để ý đến ánh nhìn của đối phương.
- 彼と視線を合わせた瞬間、緊張が解けた。
Khoảnh khắc chạm ánh nhìn với anh ấy, sự căng thẳng tan biến.
- 監督の視線は常に選手に向いている。
Ánh nhìn của huấn luyện viên luôn hướng về các cầu thủ.