視神経交叉
[Thị Thần Kinh Giao Xoa]
視神経交差 [Thị Thần Kinh Giao Sai]
視神経交差 [Thị Thần Kinh Giao Sai]
ししんけいこうさ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học
giao thoa thị giác
🔗 視交叉