規模に関する収穫 [Quy Mô Quan Thu Hoạch]
きぼにかんするしゅうかく

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

Lĩnh vực: Kinh tế học

lợi nhuận theo quy mô

Hán tự

Quy tiêu chuẩn
bắt chước; mô phỏng
Quan kết nối; cổng; liên quan
Thu thu nhập; thu hoạch
Hoạch thu hoạch; gặt