見逃し
[Kiến Đào]
見遁し [Kiến Độn]
見遁し [Kiến Độn]
みのがし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
bỏ sót
JP: その建物は右側にあります。見逃しっこありません。
VI: Tòa nhà đó ở bên phải, bạn không thể bỏ lỡ được.
🔗 見逃す
Danh từ chung
Lĩnh vực: Bóng chày
bỏ qua bóng tốt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この機会をお見逃しなく!
Đừng bỏ lỡ cơ hội này!
今日の夕方から20時にかけ、日本の広い範囲で部分月食が起こります。今回の部分月食は、月の直径の98%が隠れるため、ほぼ皆既月食に近い状態になります。「ほぼ皆既に近い部分月食」は、日本では140年ぶりのことです。お見逃しなく。
Từ chiều nay đến 20 giờ, một phần lớn Nhật Bản sẽ chứng kiến một nguyệt thực một phần, trong đó 98% đường kính của mặt trăng sẽ bị che khuất, gần như một nguyệt thực toàn phần. "Nguyệt thực một phần gần như toàn phần" này là sự kiện hiếm có trong 140 năm ở Nhật Bản. Đừng bỏ lỡ.