見返り [Kiến Phản]

みかえり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

phần thưởng; đền bù

JP: かれなに見返みかえりももとめないで、むかし友人ゆうじんむすめさんにぜん財産ざいさんゆずった。

VI: Anh ấy đã chuyển toàn bộ tài sản cho con gái của một người bạn cũ mà không mong đợi bất cứ điều gì đáp lại.

Danh từ chung

thế chấp; bảo đảm

Danh từ chung

quay lại nhìn

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 見返り
  • Cách đọc: みかえり
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: sự đáp lại, đền đáp, lợi ích đổi lại; dáng quay lại nhìn (trong mỹ thuật/văn chương)
  • Cấu trúc tiêu biểu: 見返りを求める/見返りなしで/見返りに~;見返り美人

2. Ý nghĩa chính

  • Đổi lại/đền đáp: “cái nhận được” khi làm điều gì đó cho ai (quid pro quo). Ví dụ: 見返りを期待する (mong đền đáp), 見返りとして支援する (hỗ trợ để đổi lại...).
  • Dáng quay đầu nhìn (trong nghệ thuật, mô tả): 見返り美人 (người đẹp ngoái nhìn).
  • Mở rộng (kinh tế/tài chính): lợi ích/lợi suất kỳ vọng khi hoán đổi rủi ro hay đầu tư: リスクに見合う見返り。

3. Phân biệt

  • 見返す (động từ): đọc lại/xem lại; hoặc “làm cho đối phương nể sợ lại”. Không đồng nghĩa trực tiếp với 見返り.
  • 見返る (động từ văn chương): ngoái lại nhìn. Danh từ hóa là 見返り.
  • 見返り vs お返し/見返り品: お返し là quà đáp lễ; 見返り品 là “đồ nhận lại” (ví dụ gây quỹ nhận quà cảm ơn).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong đàm phán/chính trị/kinh doanh: 見返りを要求する/見返りに条件を提示する.
  • Sắc thái đạo đức: 見返りを求めない優しさ (lòng tốt không mong đền đáp) mang ý khen.
  • Trong mỹ thuật/tiêu đề: 見返り美人 (tranh Ukiyo-e nổi tiếng của 菱川師宣).
  • Kết hợp với “リスク・コスト・投資”: リスクに見合う見返り, 投資の見返り.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
対価 Đồng nghĩa gần giá trị đối ứng, thù lao Trang trọng, pháp lý/kinh doanh
報酬 Đồng nghĩa gần thù lao, phần thưởng Trả cho công lao/lao động
お返し Liên quan quà đáp lễ Phong tục, giao tiếp hằng ngày
見返す Biến thể gốc xem lại; gỡ gạc lại Động từ, nghĩa khác
見返り品 Liên quan quà đáp lại Gây quỹ, hoàn thuế địa phương
無償 Đối nghĩa ý niệm không thù lao Hành động không đòi đền đáp
利回り Liên quan tài chính lợi suất Dùng khi nói “見返り=リターン”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(み・ケン): nhìn; (かえ・ヘン): trả lại, phản hồi; : hậu tố danh từ hóa. Tổng nghĩa: “cái được trả lại khi đã cho/đã làm”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giao tiếp, dùng 見返りを求める có thể bị hiểu là “vụ lợi”. Nếu muốn lịch sự, hãy nói 見返りは求めませんが…, hoặc 見返りに~いただけると助かります để giảm sắc thái đòi hỏi. Trong phân tích rủi ro, nên kết hợp với 見合う (xứng đáng): リスクに見合う見返り。

8. Câu ví dụ

  • 彼は見返りを求めずに寄付した。
    Anh ấy quyên góp mà không mong đền đáp.
  • 支援の見返りに、独占契約を結んだ。
    Đổi lại sự hỗ trợ, chúng tôi ký hợp đồng độc quyền.
  • 見返りを期待すると、人間関係がぎこちなくなる。
    Khi mong chờ đền đáp, quan hệ con người trở nên gượng gạo.
  • その提案はコストに見合う見返りがない。
    Đề án đó không có phần đáp lại xứng với chi phí.
  • 政治献金と見返りの疑いが持たれている。
    Có nghi ngờ về khoản hiến tặng chính trị và lợi ích đổi lại.
  • これは見返り品ですので、お受け取りください。
    Đây là quà đáp lại, xin nhận cho.
  • 投資の見返りは長期的に現れる。
    Lợi ích từ đầu tư xuất hiện trong dài hạn.
  • 彼女の親切は見返りを前提としていない。
    Lòng tốt của cô ấy không đặt điều kiện đền đáp.
  • リスクに見合う見返りを明確にしよう。
    Hãy làm rõ mức lợi ích đổi lại xứng với rủi ro.
  • 振り向いた見返りの姿が美しかった。
    Dáng quay đầu ngoái nhìn của cô ấy rất đẹp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 見返り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?