見誤る [Kiến Ngộ]
みあやまる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

nhầm lẫn; phán đoán sai

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Ngộ sai lầm; phạm lỗi; làm sai; lừa dối