見え隠れ
[Kiến Ẩn]
みえかくれ
みえがくれ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thoắt ẩn thoắt hiện
JP: 背後に見え隠れするのは近年の不動産不況だ。
VI: Điều ẩn giấu phía sau là cuộc khủng hoảng bất động sản gần đây.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ちょっと屈めば、アソコがチラチラと見え隠れします。
Cúi xuống một chút thôi là “chỗ ấy” cứ lấp ló hiện ra rồi biến mất.
ちょっと屈めば、信号旗がチラチラと見え隠れします。
Hãy cúi xuống một chút, bạn sẽ thấy cờ tín hiệu lấp ló.