Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
覇道
[Bá Đạo]
はどう
🔊
Danh từ chung
quân sự cai trị
Hán tự
覇
Bá
bá quyền; tối cao; lãnh đạo; nhà vô địch
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý