Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
覇王竜
[Bá Vương Long]
はおうりゅう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
Tyrannosaurus rex
Hán tự
覇
Bá
bá quyền; tối cao; lãnh đạo; nhà vô địch
王
Vương
vua; cai trị; đại gia
竜
Long
rồng; hoàng gia