覇権安定論 [Bá Quyền An Định Luận]
はけんあんていろん

Danh từ chung

lý thuyết ổn định bá quyền

Hán tự

Bá bá quyền; tối cao; lãnh đạo; nhà vô địch
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi
An thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Luận tranh luận; diễn thuyết