覇権主義 [Bá Quyền Chủ Nghĩa]
はけんしゅぎ

Danh từ chung

chủ nghĩa bá quyền

Hán tự

Bá bá quyền; tối cao; lãnh đạo; nhà vô địch
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa