覆水盆に返らず [Phúc Thủy Bồn Phản]
覆水盆に帰らず [Phúc Thủy Bồn Quy]
ふくすいぼんにかえらず

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tục ngữ

chuyện đã rồi

nước đã đổ không hốt lại được

JP: ことわざに、覆水ふくすいぼんかえらずとう。

VI: Như tục ngữ có nói, "Đã đổ nước ra khỏi bát thì không thể hứng lại được".

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

覆水ふくすいぼんかえらず。
Chuyện gì đã qua thì cho qua.
覆水ふくすいぼんかえらず。
Đã đổ nước ra khỏi bát thì khó mà hốt lại được.

Hán tự

Phúc lật úp; che phủ; bóng râm; áo choàng; bị hủy hoại
Thủy nước
Bồn chậu; lễ hội đèn lồng; khay
Phản trả lại; trả lời; phai màu; trả nợ
Quy trở về; dẫn đến