Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
覆審
[Phúc Thẩm]
ふくしん
🔊
Danh từ chung
xem xét tư pháp
Hán tự
覆
Phúc
lật úp; che phủ; bóng râm; áo choàng; bị hủy hoại
審
Thẩm
xét xử; thẩm phán