要撃
[Yêu Kích]
ようげき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
phục kích
JP: 彼はゲリラの一隊に要撃された。
VI: Anh ấy đã bị một nhóm du kích tấn công.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
đánh chặn
🔗 邀撃