要員 [Yêu Viên]
よういん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

nhân sự cần thiết

Hán tự

Yêu cần; điểm chính
Viên nhân viên; thành viên