要件 [Yêu Kiện]

ようけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

vấn đề quan trọng

Danh từ chung

yêu cầu; điều kiện cần thiết

Hán tự

Từ liên quan đến 要件

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 要件
  • Cách đọc: ようけん
  • Loại từ: Danh từ
  • Mức độ: Trung cấp – cao cấp (JLPT N2~N1)
  • Lĩnh vực: pháp lý, hành chính, kinh doanh, IT (要件定義)
  • Khái quát: Điều kiện/tiêu chí bắt buộc để một việc thành hiệu lực; cũng chỉ nội dung công việc, việc cần khi giao tiếp kinh doanh.

2. Ý nghĩa chính

- Yêu cầu/điều kiện phải đáp ứng: 参加要件, 法的要件, 最低要件.
- Việc cần/nội dung khi liên lạc: ご要件は何でしょうか。

3. Phân biệt

  • 要件 vs 条件: 条件 là điều kiện nói chung; 要件 là “điều kiện thiết yếu” mang tính chuẩn/tiêu chí.
  • 要件 vs 要求: 要求 là yêu cầu/mong muốn (có thể chủ quan); 要件 là điều kiện cần để hợp lệ.
  • 要件 vs 用件: 用件 (ようけん, khác chữ) là “việc cần, nội dung liên lạc”; 要件 dùng cả nghĩa này nhưng trang trọng hơn và phổ biến ở quầy dịch vụ: ご要件.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Phổ biến: 参加要件 (điều kiện tham gia), 応募要件, 法的要件, 必要要件/十分要件 (toán/logic), 要件定義 (IT).
  • Cụm lễ phép: ご要件をお伺いしてもよろしいでしょうか (xin cho biết nội dung yêu cầu ạ).
  • Văn phong: chính thức, tài liệu dự án, hợp đồng, thông báo tuyển dụng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
条件 Gần nghĩa Điều kiện Rộng hơn, không nhất thiết “thiết yếu”.
要望 Liên quan Nguyện vọng Phía người dùng/khách hàng đề đạt mong muốn.
要求 Liên quan Yêu cầu Đòi hỏi có tính áp đặt; khác “điều kiện bắt buộc”.
仕様 Liên quan Thông số/kỹ thuật Trong IT: 要件 → 設計 → 仕様.
不要 Đối nghĩa Không cần thiết Trái nghĩa chung với “yếu tố bắt buộc”.
瑣末 Đối nghĩa sắc thái Vụn vặt Trái với “yếu tố cốt yếu”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (よう): yếu, quan trọng, cần.
  • (けん): vụ việc, điều khoản, mục; như 事件, 条件.
  • Kết hợp: “yếu” + “mục/điều” → điều kiện/yếu tố cốt yếu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong dự án/IT, nên phân tầng: ビジネス要件 (yêu cầu kinh doanh) → 機能要件 (yêu cầu chức năng) → 非機能要件 (phi chức năng). Cặp “必要要件・十分要件” cũng hay gặp trong logic: điều kiện cần và đủ.

8. Câu ví dụ

  • 応募要件を満たしているか確認してください。
    Hãy xác nhận bạn có đáp ứng điều kiện ứng tuyển không.
  • この制度の利用要件は厳格だ。
    Điều kiện sử dụng chế độ này rất nghiêm ngặt.
  • 参加要件として日本語N2以上が必要だ。
    Điều kiện tham gia là cần tiếng Nhật N2 trở lên.
  • 法的要件を欠くため契約は無効となる。
    Do thiếu điều kiện pháp lý nên hợp đồng vô hiệu.
  • 非機能要件にセキュリティと可用性が含まれる。
    Yêu cầu phi chức năng gồm bảo mật và khả dụng.
  • 要件をお伺いしてもよろしいでしょうか。
    Xin cho biết nội dung yêu cầu của quý khách ạ.
  • 設計前にビジネス要件を整理する。
    Sắp xếp lại các yêu cầu kinh doanh trước khi thiết kế.
  • 最低要件を満たさない端末は対象外です。
    Thiết bị không đáp ứng yêu cầu tối thiểu sẽ không thuộc phạm vi.
  • 本件は緊急要件として優先対応する。
    Vụ việc này được ưu tiên xử lý như một yêu cầu khẩn.
  • 十分要件は満たすが、最適とは限らない。
    Có đáp ứng điều kiện đủ nhưng không hẳn là tối ưu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 要件 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?