1. Thông tin cơ bản
- Từ: 要件
- Cách đọc: ようけん
- Loại từ: Danh từ
- Mức độ: Trung cấp – cao cấp (JLPT N2~N1)
- Lĩnh vực: pháp lý, hành chính, kinh doanh, IT (要件定義)
- Khái quát: Điều kiện/tiêu chí bắt buộc để một việc thành hiệu lực; cũng chỉ nội dung công việc, việc cần khi giao tiếp kinh doanh.
2. Ý nghĩa chính
- Yêu cầu/điều kiện phải đáp ứng: 参加要件, 法的要件, 最低要件.
- Việc cần/nội dung khi liên lạc: ご要件は何でしょうか。
3. Phân biệt
- 要件 vs 条件: 条件 là điều kiện nói chung; 要件 là “điều kiện thiết yếu” mang tính chuẩn/tiêu chí.
- 要件 vs 要求: 要求 là yêu cầu/mong muốn (có thể chủ quan); 要件 là điều kiện cần để hợp lệ.
- 要件 vs 用件: 用件 (ようけん, khác chữ) là “việc cần, nội dung liên lạc”; 要件 dùng cả nghĩa này nhưng trang trọng hơn và phổ biến ở quầy dịch vụ: ご要件.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Phổ biến: 参加要件 (điều kiện tham gia), 応募要件, 法的要件, 必要要件/十分要件 (toán/logic), 要件定義 (IT).
- Cụm lễ phép: ご要件をお伺いしてもよろしいでしょうか (xin cho biết nội dung yêu cầu ạ).
- Văn phong: chính thức, tài liệu dự án, hợp đồng, thông báo tuyển dụng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 条件 |
Gần nghĩa |
Điều kiện |
Rộng hơn, không nhất thiết “thiết yếu”. |
| 要望 |
Liên quan |
Nguyện vọng |
Phía người dùng/khách hàng đề đạt mong muốn. |
| 要求 |
Liên quan |
Yêu cầu |
Đòi hỏi có tính áp đặt; khác “điều kiện bắt buộc”. |
| 仕様 |
Liên quan |
Thông số/kỹ thuật |
Trong IT: 要件 → 設計 → 仕様. |
| 不要 |
Đối nghĩa |
Không cần thiết |
Trái nghĩa chung với “yếu tố bắt buộc”. |
| 瑣末 |
Đối nghĩa sắc thái |
Vụn vặt |
Trái với “yếu tố cốt yếu”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 要 (よう): yếu, quan trọng, cần.
- 件 (けん): vụ việc, điều khoản, mục; như 事件, 条件.
- Kết hợp: “yếu” + “mục/điều” → điều kiện/yếu tố cốt yếu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong dự án/IT, nên phân tầng: ビジネス要件 (yêu cầu kinh doanh) → 機能要件 (yêu cầu chức năng) → 非機能要件 (phi chức năng). Cặp “必要要件・十分要件” cũng hay gặp trong logic: điều kiện cần và đủ.
8. Câu ví dụ
- 応募要件を満たしているか確認してください。
Hãy xác nhận bạn có đáp ứng điều kiện ứng tuyển không.
- この制度の利用要件は厳格だ。
Điều kiện sử dụng chế độ này rất nghiêm ngặt.
- 参加要件として日本語N2以上が必要だ。
Điều kiện tham gia là cần tiếng Nhật N2 trở lên.
- 法的要件を欠くため契約は無効となる。
Do thiếu điều kiện pháp lý nên hợp đồng vô hiệu.
- 非機能要件にセキュリティと可用性が含まれる。
Yêu cầu phi chức năng gồm bảo mật và khả dụng.
- ご要件をお伺いしてもよろしいでしょうか。
Xin cho biết nội dung yêu cầu của quý khách ạ.
- 設計前にビジネス要件を整理する。
Sắp xếp lại các yêu cầu kinh doanh trước khi thiết kế.
- 最低要件を満たさない端末は対象外です。
Thiết bị không đáp ứng yêu cầu tối thiểu sẽ không thuộc phạm vi.
- 本件は緊急要件として優先対応する。
Vụ việc này được ưu tiên xử lý như một yêu cầu khẩn.
- 十分要件は満たすが、最適とは限らない。
Có đáp ứng điều kiện đủ nhưng không hẳn là tối ưu.