要人 [Yêu Nhân]

ようじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

người quan trọng

JP: かれ要人ようじんだから、そのようにあつかわねばならない。

VI: Vì anh ấy là một nhân vật quan trọng, nên phải được đối xử như vậy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この部屋へや要人ようじんようです。
Căn phòng này dành cho những người quan trọng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 要人(ようじん)
  • Từ loại: danh từ
  • Kanji/Kana: 要人
  • Lĩnh vực: chính trị, ngoại giao, an ninh, báo chí
  • Collocation: 要人警護, 各国の要人, 政府要人, 要人来日

2. Ý nghĩa chính

- Yếu nhân, nhân vật quan trọng (VIP), chủ yếu là chính khách, quan chức, nguyên thủ, ngoại giao hay người có địa vị cao trong tổ chức nhà nước.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 要人 vs 重要人物: đều là nhân vật quan trọng; 要人 thiên về ngữ cảnh chính trị/ngoại giao chính thức.
  • 重鎮: “cây đa cây đề”, người có ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực/tổ chức.
  • 大物: “tay to”, sắc thái khẩu ngữ, không hẳn trang trọng.
  • 用心(ようじん): đồng âm khác nghĩa “cẩn thận”; không liên quan, dễ nhầm khi nghe.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    - 各国の要人が集まる/出席する
    - 要人警護(bảo vệ yếu nhân), 要人来日(yếu nhân đến Nhật)
    - 外国の要人をもてなす/出迎える/会談する
  • Sắc thái: rất trang trọng, ngôn ngữ báo chí/ngoại giao; không dùng để tự xưng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
重要人物 Đồng nghĩa gần nhân vật quan trọng Phổ biến, ít sắc thái chính trị hơn 要人
重鎮 Liên quan cây đa cây đề Nhấn vị thế/ảnh hưởng trong một giới
大物 Liên quan (khẩu ngữ) tay to, người có thế lực Ít trang trọng
貴賓 Liên quan quý tân, khách quý Dùng trong lễ tân/đón tiếp
VIP Đồng nghĩa (vay mượn) yếu nhân Viết hoa/katakana, ngữ cảnh quốc tế
一般人/庶民 Đối nghĩa người bình thường Đối lập về địa vị/xã hội
末端職員 Đối nghĩa (tương đối) nhân viên cấp thấp Đối chiếu trong cơ cấu tổ chức

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (よう/かなめ): yếu, điều cốt yếu, quan trọng.
  • (じん/ひと): người.
  • Kết hợp: 要(quan trọng)+人(người)→ người quan trọng/yếu nhân.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trên báo, bạn sẽ gặp cụm như 政府要人, 各国の要人, 要人警護. Khi giao tiếp, tránh gọi sếp công ty là 要人 nếu không ở ngữ cảnh ngoại giao/chính trị; thay vào đó dùng 役員, 幹部. Đồng thời, hãy để ý đồng âm 用心 (cẩn thận) để không nghe nhầm.

8. Câu ví dụ

  • 各国の要人が首脳会議に出席した。
    Các yếu nhân của các nước đã dự hội nghị thượng đỉnh.
  • 要人警護のため、駅周辺は通行止めになった。
    Vì bảo vệ yếu nhân, khu vực quanh ga bị cấm lưu thông.
  • 政府要人が被災地を視察した。
    Các yếu nhân của chính phủ đã thị sát vùng thiên tai.
  • 外国の要人を晩餐会でもてなした。
    Đã chiêu đãi yếu nhân nước ngoài tại tiệc tối.
  • 地元の要人が開会式で挨拶した。
    Một yếu nhân địa phương đã phát biểu tại lễ khai mạc.
  • 訪日中の要人と会談が行われた。
    Đã diễn ra cuộc hội đàm với yếu nhân đang thăm Nhật.
  • 警察は要人暗殺計画を未然に防いだ。
    Cảnh sát đã ngăn chặn kế hoạch ám sát yếu nhân từ trước.
  • 来日する要人の動線を事前に確認する。
    Kiểm tra trước lộ trình di chuyển của yếu nhân tới Nhật.
  • メディアは訪問中の要人に密着取材した。
    Truyền thông bám sát đưa tin về yếu nhân đang thăm.
  • 彼は複数の要人との面会を手配できる。
    Anh ấy có thể thu xếp các buổi gặp với nhiều yếu nhân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 要人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?