1. Thông tin cơ bản
- Từ: 有望
- Cách đọc: ゆうぼう
- Từ loại: Tính từ đuôi な (有望な), danh từ
- Nghĩa khái quát: có triển vọng, đầy hứa hẹn, đầy tiềm năng
- Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng; dùng nhiều trong văn bản tuyển dụng, báo cáo, tin tức
- Ghi chú: Thường đi với danh từ chỉ người/lĩnh vực/sản phẩm; có dạng cụm cố định 有望視される (được xem là có triển vọng), 有望株 (cổ phiếu/nhân tố đầy hứa hẹn)
2. Ý nghĩa chính
有望 diễn tả đánh giá tích cực về khả năng thành công trong tương lai của người/vật/linh vực. Dùng khi có cơ sở để tin rằng “tương lai sáng sủa”.
- Người: ứng viên, vận động viên, nhà nghiên cứu… “có tương lai”.
- Vật/lĩnh vực: thị trường, dự án, công nghệ, sản phẩm “đầy hứa hẹn”.
- Tài chính: cổ phiếu, ngành “tiềm năng sinh lời”.
3. Phân biệt
- 見込みがある: văn nói hơn, “có khả năng/hi vọng”; gần nghĩa với 有望 nhưng ít trang trọng hơn.
- 将来性がある: nhấn mạnh “tính có tương lai” của lĩnh vực/sản phẩm; sắc thái gần 有望.
- 有能: “có năng lực” hiện tại; khác với 有望 là “có triển vọng” về tương lai.
- 有力: “có ảnh hưởng/ứng cử viên nặng ký”; không nhất thiết nói về tiềm năng tương lai.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: 有望な+名詞 (有望な人材/市場/技術)
- Mệnh đề: 〜は有望だ/〜と有望視される/〜は有望と見られている
- Thành ngữ: 有望株 (người/cổ phiếu đầy hứa hẹn), 次世代の有望株
- Sắc thái: trang trọng, dùng trong báo chí, báo cáo phân tích, phỏng vấn tuyển dụng.
- Phủ định: 有望ではない/見込みが薄い (ít triển vọng)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 見込みがある |
Đồng nghĩa gần |
có khả năng, có hi vọng |
Thân mật hơn 有望; dùng rộng rãi |
| 将来性がある |
Đồng nghĩa |
có tính tương lai |
Hay dùng cho lĩnh vực/sản phẩm |
| 有望視される |
Cụm liên quan |
được xem là có triển vọng |
Dạng bị động trang trọng |
| 有望株 |
Danh từ liên quan |
nhân tố/cổ phiếu đầy hứa hẹn |
Cách nói ẩn dụ trong kinh tế/thể thao |
| 望みが薄い/見込みが薄い |
Đối nghĩa |
ít hi vọng/triển vọng |
Dùng khi khả năng thành công thấp |
| 先行きが明るい/暗い |
Liên quan/đối |
tương lai sáng sủa/tối |
Nói về viễn cảnh chung |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 有: có, hữu
- 望: mong, kì vọng, nhìn xa (vọng)
- Ghép nghĩa: “có (điều) mong đợi” → “có triển vọng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả con người, 有望な人材 hay đi với các tiêu chí đo lường (thành tích, kỹ năng). Với thị trường/sản phẩm, nên kèm dữ liệu: 成長率, 需要, 収益性 để tránh cảm tính. Tránh dùng 有望 khi thiếu căn cứ; thay vào đó là 可能性がある nếu chỉ dự đoán sơ bộ.
8. Câu ví dụ
- 彼はAI分野で有望な研究者だ。
Anh ấy là nhà nghiên cứu đầy triển vọng trong lĩnh vực AI.
- このスタートアップは海外展開の見通しが有望だ。
Startup này có triển vọng tốt trong việc mở rộng ra nước ngoài.
- 再生可能エネルギーは将来性が有望と見られている。
Năng lượng tái tạo được xem là có triển vọng trong tương lai.
- 彼女は次期リーダーとして有望視されている。
Cô ấy được coi là ứng viên lãnh đạo đầy hứa hẹn cho nhiệm kỳ tới.
- この薬は難病治療の切り札として有望だ。
Loại thuốc này đầy hứa hẹn như một con át chủ bài trong điều trị bệnh nan y.
- 投資家の間で有望株として注目を集めている。
Đang thu hút chú ý như một cổ phiếu đầy tiềm năng trong giới đầu tư.
- 新興市場の中でも東南アジアは特に有望だ。
Trong các thị trường mới nổi, Đông Nam Á đặc biệt nhiều triển vọng.
- 英語とプログラミングに強い学生は就職で有望だ。
Sinh viên giỏi tiếng Anh và lập trình rất có triển vọng khi xin việc.
- この技術はコスト面でも有望と評価された。
Công nghệ này được đánh giá là có triển vọng cả về chi phí.
- 当面は厳しいが、中長期では有望だろう。
Tr trước mắt có khó khăn, nhưng trung dài hạn có lẽ sẽ nhiều triển vọng.