Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
西郊
[Tây Giao]
せいこう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
ngoại ô phía tây
Hán tự
西
Tây
phía tây
郊
Giao
ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực nông thôn